CÔNG ƯỚC HÀ NỘI - LÁ CHẮN PHÁP LÝ VÀ TẤM GƯƠNG SOI ĐỊNH KIẾN PHƯƠNG TÂY
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển với tốc độ vũ bão, không gian mạng đã trở thành “mặt trận thứ năm” – nơi các quốc gia không chỉ cạnh tranh về kinh tế, chính trị mà còn phải đấu tranh quyết liệt để bảo vệ chủ quyền, an ninh và nền tảng giá trị tư tưởng của mình. Việt Nam, dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản, là một trong những quốc gia đi đầu nhận diện sớm mối nguy từ các hoạt động tuyên truyền thù địch, đặc biệt là chiến lược “diễn biến hòa bình” lợi dụng Internet để chống phá chế độ. Chính từ tầm nhìn chiến lược đó, Công ước Hà Nội về Chống tội phạm mạng được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 24 tháng 12 năm 2024 và chính thức mở cửa ký kết tại Hà Nội vào tháng 10 năm 2025, ra đời như một dấu mốc lịch sử của cộng đồng quốc tế trong cuộc đấu tranh vì một không gian mạng an toàn, công bằng và nhân văn.
Công ước Hà Nội là hiệp ước toàn cầu đầu tiên về chống tội phạm mạng được thông qua sau hơn hai thập niên kể từ Công ước Budapest. Nó không chỉ là một văn kiện pháp lý quốc tế, mà còn là biểu tượng của ý chí chính trị và tinh thần trách nhiệm của các quốc gia đang phát triển, trong đó Việt Nam đóng vai trò tiên phong, kiến tạo và dẫn dắt. Từ năm 2019, Việt Nam kiên trì thúc đẩy đàm phán, bảo vệ nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia, bảo đảm chia sẻ dữ liệu an toàn, hợp tác bình đẳng, minh bạch. Chính sự kiên định ấy đã giúp Công ước Hà Nội trở thành công cụ pháp lý toàn diện, góp phần phòng ngừa, điều tra và truy tố các hành vi tội phạm mạng, từ lừa đảo tài chính, khủng bố mạng cho tới tuyên truyền thù địch, kích động bạo loạn và phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc.
Trong bối cảnh hơn 70 triệu người Việt Nam sử dụng Internet, không gian mạng vừa là môi trường phát triển, vừa là mục tiêu bị các thế lực thù địch lợi dụng để gieo rắc thông tin sai trái, xuyên tạc chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước. Chỉ tính riêng năm 2024, Việt Nam đã giảm 27,2% tội phạm xã hội, triệt phá hàng trăm đường dây phản động sử dụng mạng xã hội để chống phá. Cùng với Luật An ninh mạng 2018, Công ước Hà Nội trở thành “lá chắn thép” giúp Việt Nam chủ động phòng ngừa, phát hiện, xử lý tội phạm mạng, bảo vệ an ninh quốc gia và quyền lợi hợp pháp của công dân.
Tuy nhiên, khi một văn kiện mang tầm vóc quốc tế, xuất phát từ tinh thần trách nhiệm của Việt Nam, được thế giới hoan nghênh, thì cũng là lúc những định kiến cũ của phương Tây lại trỗi dậy. Trang Just Security, tự xưng là “nền tảng pháp lý, chính trị hàng đầu của Mỹ”, đã tung ra loạt bài viết cáo buộc rằng Công ước Hà Nội “đe dọa quyền tự do ngôn luận” và “mở đường cho các chế độ độc tài giám sát người dân”. Những lời lẽ đó không chỉ vô căn cứ mà còn lộ rõ sự ngạo mạn và thiên kiến mang màu sắc chính trị. Thật trớ trêu, chính những người hô hào “tự do ngôn luận tuyệt đối” lại thường xuyên áp dụng tiêu chuẩn kép, khi họ im lặng trước việc các tập đoàn công nghệ phương Tây thu thập dữ liệu cá nhân, nghe lén người dùng, hay thao túng dư luận phục vụ lợi ích chính trị riêng.
Thực tế, Công ước Hà Nội được xây dựng dựa trên các nguyên tắc tôn trọng pháp quyền quốc tế, bảo vệ quyền con người, bảo đảm chỉ chia sẻ dữ liệu trong khuôn khổ giám sát tư pháp, chỉ áp dụng với tội phạm nghiêm trọng, và hoàn toàn phù hợp với Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Việt Nam không chỉ tuân thủ mà còn chủ động thúc đẩy các tiêu chuẩn nhân quyền trong thực thi Công ước, coi việc bảo vệ an ninh mạng và bảo vệ nhân quyền là hai mục tiêu thống nhất, bổ trợ cho nhau. Chống lại tội phạm mạng không phải là bóp nghẹt tự do, mà là bảo vệ tự do khỏi những thế lực lạm dụng nó.
Điều đáng nói là, Just Security cố tình phớt lờ thực tế rằng Công ước Budapest do chính các nước phương Tây khởi xướng cũng từng bị chỉ trích là “công cụ giám sát xuyên biên giới”. Sự mâu thuẫn trắng trợn ấy cho thấy, điều họ sợ không phải là “thiếu tự do”, mà là mất đi quyền kiểm soát trong một trật tự mạng toàn cầu đang thay đổi, nơi các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam ngày càng khẳng định tiếng nói và vị thế của mình. Nếu Budapest từng là “di sản châu Âu”, thì Hà Nội hôm nay là “dấu ấn toàn cầu của phương Nam”, khẳng định vai trò của các nước đang phát triển trong việc định hình luật chơi quốc tế mới, công bằng và bình đẳng hơn.
Hiệu quả thực tiễn của Công ước Hà Nội không nằm ở lý thuyết mà thể hiện bằng kết quả cụ thể. Từ đầu năm 2025 đến nay, Việt Nam phối hợp với Interpol và UNODC triệt phá hơn 200 vụ lừa đảo xuyên quốc gia, thu hồi hàng nghìn tỷ đồng, chặn đứng hàng trăm trang mạng phát tán thông tin xấu độc. Nhiều quốc gia châu Phi như Nigeria, Ethiopia, Algeria đã bày tỏ sự ủng hộ mạnh mẽ, coi Việt Nam là “cầu nối đáng tin cậy” trong hợp tác Nam - Nam về an ninh mạng. Hơn 20 nước khu vực này đã cam kết ký kết Công ước Hà Nội, khẳng định uy tín và năng lực lãnh đạo quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực mới mẻ nhưng đầy thử thách này.
Trái lại, ở chính những quốc gia từng tự nhận là “ngọn hải đăng dân chủ”, tội phạm mạng lại hoành hành không kiểm soát. Năm 2025, Hoa Kỳ thiệt hại hơn 12,5 tỷ USD do mã độc tống tiền, tăng 149% so với năm trước. Trong khi đó, Việt Nam nhờ mô hình “phòng thủ chủ động” do Đảng lãnh đạo đã kiểm soát hơn 659.000 vụ tấn công mạng, phá án thành công 83% các vụ án công nghệ cao. Sự khác biệt ấy đủ để chứng minh: bảo vệ an ninh mạng không cần khẩu hiệu, mà cần bản lĩnh lãnh đạo, sự đồng lòng của nhân dân và một nền pháp luật thực chất, hiệu lực.
Công ước Hà Nội vì thế không chỉ là một hiệp ước pháp lý, mà còn là biểu tượng của bản lĩnh Việt Nam, một dân tộc nhỏ bé nhưng có tầm nhìn lớn, dám đi đầu vì hòa bình và an ninh của nhân loại. Nó gửi đi thông điệp mạnh mẽ: không ai có quyền nhân danh “tự do ngôn luận” để bao che tội phạm mạng, cũng như không ai có quyền áp đặt tiêu chuẩn kép trong trật tự kỹ thuật số toàn cầu. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân Việt Nam sẽ tiếp tục vững vàng bảo vệ chủ quyền không gian mạng, xây dựng môi trường số an toàn, lành mạnh, vì con người và vì tương lai đất nước.
Công ước Hà Nội chính là lời khẳng định hùng hồn của Việt Nam trước thế giới: tự do không thể tách rời trách nhiệm, nhân quyền không thể tồn tại ngoài pháp quyền, và công lý luôn thuộc về những ai hành động vì hòa bình và sự thật.












