Công ước Hà Nội - minh chứng khẳng định uy tín, vị thế Việt Nam
Lễ mở ký Công ước Liên hợp quốc (LHQ) về chống tội phạm mạng (Công ước Hà Nội) diễn ra tại Hà Nội trong hai ngày 25 - 26/10 không chỉ là một sự kiện đối ngoại đa phương thành công về mặt tổ chức. Đây còn là dấu ấn đối với uy tín quốc tế của Việt Nam và là câu trả lời trực diện nhất đối với những luận điệu xuyên tạc nhằm hạ thấp vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
Khi hơn 2.500 đại biểu tới từ 110 quốc gia, 150 tổ chức quốc tế, khu vực và tư nhân cùng hơn 50 cơ quan nghiên cứu có mặt tại Trung tâm Hội nghị Quốc gia ở Hà Nội để chứng kiến thời khắc Công ước chính thức mở ký, Việt Nam đã được đặt vào vị trí trung tâm của một tiến trình pháp lý mang tính lịch sử trong lĩnh vực an ninh mạng toàn cầu.
Sự kiện đã thu hút 72 nước ký kết trong hai ngày, trong đó 64 quốc gia đã ký ngay trong phiên chính tại hội trường. Theo LHQ, đây là một trong những Lễ mở ký lớn nhất trong 10 năm qua và Công ước sẽ có hiệu lực sau khi được ít nhất 40 nước phê chuẩn theo quy định pháp luật trong nước.
Thành công đó là câu trả lời đối với các luận điệu xuyên tạc đang cố tình bóp méo vai trò của Việt Nam. Những luận điệu ấy xoay quanh hai ý quen thuộc.
Thứ nhất, họ nói Công ước chống tội phạm mạng là “công cụ giám sát toàn cầu”, có thể bị dùng để đàn áp tiếng nói bất đồng, truy đuổi nhà báo và người phản biện. Đây là lập luận được lặp lại nhiều lần trong năm 2024 và 2025 bởi một số tổ chức phương Tây như Tổ chức Giám sát nhân quyền (HRW), Quỹ Bảo vệ nền Dân chủ (FDD), Access Now và một số viện vận động chính sách ở Mỹ. Họ dùng các cụm từ như “thảm họa cho quyền con người”, “công cụ giám sát chưa từng có”, “con ngựa thành Troy để đàn áp”.
Thứ hai, họ nhắm thẳng vào Việt Nam, cho rằng việc chọn Hà Nội làm nơi mở ký Công ước “gửi tín hiệu xấu”, cố tình gán cho Việt Nam vai trò cầm trịch một công cụ pháp lý mà họ gọi là “hợp thức hóa đàn áp xuyên biên giới”. Phát biểu kiểu này xuất hiện dồn dập ngay trước giờ khai mạc Lễ mở ký, khi một số cá nhân và tổ chức phương Tây đưa ra nhận xét rằng ký ở Hà Nội là “đồng lõa với kiểm soát Internet”.
Nhìn vào thực tế thủ tục pháp lý của Công ước, có thể thấy đây không phải là cảnh báo thiện chí, mà là một chiến dịch dựng khung có chủ đích.
Trước hết, Công ước Hà Nội là sản phẩm đàm phán đa phương kéo dài hơn hai năm rưỡi trong khuôn khổ LHQ. Văn bản này được Đại hội đồng LHQ thông qua bằng đồng thuận cuối năm 2024, trước khi chính thức mở ký tại Hà Nội. Nói rõ ra: Việt Nam không viết ra Công ước rồi mang ra mời các nước ký. Đây là Công ước của LHQ, Việt Nam là nước đăng cai thời khắc mở ký. Việc cố tình nói ngược rằng Việt Nam “dựng ra một hiệp ước để hợp thức hóa đàn áp” là bóp méo bản chất thủ tục, đánh tráo vai trò nước chủ nhà thành vai trò “kiến trúc sư đàn áp”. Đó không còn là góp ý chính sách. Đó là dựng chuyện.
Thứ hai, Công ước không tự động bật “quyền giám sát toàn cầu” như một số tổ chức cố tình gieo vào dư luận. Công ước chỉ có hiệu lực sau khi từng quốc gia ký, phê chuẩn và nội luật hóa theo hiến pháp và pháp luật của chính quốc gia đó. Nghĩa là không có chuyện “ký xong là muốn theo dõi ai cũng được”. Mỗi nước có quyền đặt điều kiện, có quyền từ chối hợp tác dẫn độ, từ chối chia sẻ chứng cứ điện tử nếu yêu cầu của phía bên kia vi phạm nghĩa vụ nhân quyền quốc tế mà nước đó đã cam kết.
LHQ cũng nhấn mạnh rằng Công ước có các điều khoản bảo đảm nhân quyền và cơ chế từ chối hợp tác trong trường hợp yêu cầu lạm dụng. Nói cách khác, đây không phải là giấy phép “toàn cầu hóa giám sát”, mà là khuôn khổ pháp lý để các nước tương trợ tư pháp trong điều tra tội phạm mạng với hàng rào pháp lý rất rõ.
Thứ ba, nội dung Công ước nhắm vào cái gì? Nó nhắm vào tội phạm mạng có thiệt hại thật, hậu quả thật, nạn nhân thật. Chính Tổng Thư ký LHQ António Guterres nhấn mạnh tại Hà Nội rằng không gian mạng ngày nay là “mảnh đất màu mỡ cho tội phạm”, nơi các đường dây lừa đảo, mã độc tống tiền, đánh cắp dữ liệu, buôn bán người qua nền tảng trực tuyến đang cướp trắng tiền tiết kiệm của các gia đình, đe dọa an toàn kinh tế - xã hội và gây thiệt hại hàng nghìn tỷ USD mỗi năm cho kinh tế toàn cầu.
Nghĩa là Công ước nhằm phòng chống hành vi lừa đảo tài chính xuyên biên giới, ép buộc lao động tội phạm công nghệ cao, mua bán người, tấn công mã độc vào hạ tầng sống còn, rửa tiền qua chuỗi tài khoản ảo. Đó là tội phạm hình sự đúng nghĩa, không phải “ý kiến chính trị không vừa mắt ai đó”.
Vậy tại sao lại có người nói Công ước sẽ “bóp nghẹt nhà báo”, “hình sự hóa bất đồng”? Câu trả lời nằm ở chỗ họ cố tình đánh đồng mọi hình thức thực thi pháp luật trên không gian mạng với “đàn áp tiếng nói phản biện”, rồi dùng những cụm từ gây sốc như “con ngựa thành Troy để đàn áp xuyên biên giới”.
Đây là cách nói quen thuộc: Cứ nhắc đến quản lý an ninh mạng là họ quy chụp đe dọa tự do, bất kể mục tiêu thực chất là đánh vào tội phạm công nghệ cao đang rút ruột tiền của người dân. Và khi Công ước bước vào giai đoạn mở ký, họ lập tức gắn nhãn Việt Nam như biểu tượng tiêu cực cho toàn bộ câu chuyện, bất chấp thực tế rằng đây là một tiến trình của LHQ chứ không phải một sáng kiến đơn phương của Việt Nam.
Không khó để thấy dụng ý chính trị trong cách tấn công đó. Ngày 22/10, chỉ ba ngày trước Lễ mở ký, Reuters và nhiều hãng tin quốc tế dẫn lời ông Raman Jit Singh Chima, Giám đốc chính sách khu vực châu Á - Thái Bình Dương của Access Now cho rằng việc chọn Việt Nam làm nơi ký Công ước “gửi đi một tín hiệu rất xấu đối với những người bảo vệ nhân quyền”.
Ông này lập luận rằng, Công ước có thể bị lợi dụng để dẫn độ những người mà ông mô tả là “bị chính phủ truy bức vì quan điểm chính trị”. Ở đây, họ làm hai việc cùng lúc: Một là gieo rắc vào dư luận quốc tế hình ảnh Việt Nam như một nơi “hợp thức hóa đàn áp bằng công cụ pháp lý quốc tế”, hai là gây sức ép tâm lý lên các đoàn tham dự, nhằm làm suy giảm uy tín của nước chủ nhà.
Chỉ một ngày sau đó, ngày 23/10, một số viện phân tích chính sách tại Mỹ, trong đó có Quỹ Bảo vệ nền Dân chủ (FDD), công bố bản phân tích do bà Ivana Stradner (Nghiên cứu viên) và bà Emily Hester (Chuyên gia phân tích thuộc Trung tâm về Không gian mạng và Công nghệ) với tiêu đề: “Hiệp ước chống tội phạm mạng của Liên hợp quốc: Con ngựa thành Troy để bóp nghẹt đối lập”.
Lập luận này ám chỉ rằng những quốc gia đăng cai và thúc đẩy ký kết, trong đó có Việt Nam, đang tìm cách “hợp pháp hóa kiểm soát Internet” dưới danh nghĩa đấu tranh tội phạm mạng. Đỉnh điểm là ngày 24/10, tức ngay trước phiên khai mạc chính thức, một số tổ chức nhân quyền quốc tế, bao gồm HRW và các mạng lưới vận động quyền số, phát đi tuyên bố chung kêu gọi các quốc gia “không nên ký và phê chuẩn” Công ước tại Hà Nội. Họ cáo buộc văn kiện sẽ “hợp thức hóa đàn áp xuyên biên giới”, “hình sự hóa tiếng nói đối lập”, “tạo tiền lệ nguy hiểm cho tự do ngôn luận trên mạng”. Rõ ràng, đây không còn là góp ý điều khoản. Đây là luận điệu nhằm hạ uy tín Việt Nam.
Kết quả ở Hà Nội cho thấy, sự kiện diễn ra an toàn, trang trọng, hiệu quả, chuyên nghiệp. Các phiên thảo luận cấp cao, các tiếp xúc song phương và đa phương được đánh giá là “mỹ mãn”, thể hiện năng lực điều phối, bảo đảm an ninh và hậu cần của nước chủ nhà ở mức cao.
Đại diện LHQ nhấn mạnh rằng, Công ước chống tội phạm mạng là “lá chắn pháp lý chung” để các quốc gia phối hợp điều tra, dẫn độ, chia sẻ chứng cứ điện tử về tội phạm mạng xuyên biên giới, bảo vệ người dân trước các đường dây lừa đảo, mã độc tống tiền, đánh cắp dữ liệu và buôn người. Nhiều đoàn quốc tế trực tiếp cảm ơn và đánh giá cao Việt Nam với tư cách nước chủ nhà, coi Hà Nội là điểm khởi đầu của một cấu trúc hợp tác toàn cầu mới về an ninh mạng - một lĩnh vực vốn nhạy cảm hiện nay.
Công ước Hà Nội là nỗ lực toàn cầu để bảo vệ người dân trước tội phạm công nghệ cao, chứ không phải để “bịt miệng” ai. Công ước chỉ phát huy khi từng nước phê chuẩn theo luật của họ, với các hàng rào pháp lý liên quan đến quyền con người. Các nền dân chủ phương Tây tham gia ký ở Hà Nội vì họ coi đây là khuôn khổ hợp tác cần thiết, có thể định hình, chứ không phải “cái bẫy đàn áp”. Và việc Hà Nội được chọn làm nơi mở ký không phải là “tín hiệu xấu”, mà là minh chứng rằng Việt Nam hôm nay đủ uy tín để đăng cai sự kiện quan trọng về an ninh mạng toàn cầu.
Khổng Hà











