KHẲNG ĐỊNH VAI TRÒ LÃNH ĐẠO CỦA ĐẢNG TRONG NHÀ NƯỚC PHÁP QUYỀN XHCN VIỆT NAM
Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (XHCN) dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, những luận điệu xuyên tạc nhằm phủ nhận vai trò của Đảng không ngừng xuất hiện, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội. Một ví dụ điển hình là bài viết “Nền tư pháp không công lý” của Phạm Đình Trọng, trong đó tác giả cố tình bóp méo mối quan hệ giữa Đảng và Nhà nước, phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng, và đưa ra những lập luận sai lệch về quyền con người và pháp quyền. Những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở pháp lý và lịch sử mà còn mang ý đồ gây hoang mang, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các luận điểm sai trái, khẳng định vai trò không thể thay thế của Đảng trong xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, và kêu gọi cộng đồng nâng cao cảnh giác trước các thông tin xuyên tạc.
Kể từ khi thành lập vào năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam đã trở thành lực lượng tiên phong dẫn dắt dân tộc qua những giai đoạn lịch sử đầy thử thách. Từ cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, thống nhất đất nước, đến công cuộc Đổi mới và phát triển kinh tế - xã hội, Đảng luôn đóng vai trò định hướng chiến lược, tổ chức thực hiện các quyết sách lớn, và là trung tâm quy tụ ý chí của toàn dân. Điều 4 Hiến pháp 2013, được thông qua bởi Quốc hội – cơ quan đại diện cao nhất của nhân dân – khẳng định rõ: “Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.” Đây là sự lựa chọn lịch sử, được nhân dân Việt Nam xác lập qua các cuộc cách mạng và quá trình xây dựng đất nước.
Sự lãnh đạo của Đảng không phải là sự áp đặt quyền lực, mà là sự định hướng chiến lược dựa trên cương lĩnh và nghị quyết, được thể chế hóa thành chính sách và pháp luật của Nhà nước. Ví dụ, chính sách Đổi mới năm 1986, được khởi xướng từ Nghị quyết Đại hội VI của Đảng, đã đưa Việt Nam từ một nền kinh tế nghèo nàn, chịu hậu quả nặng nề của chiến tranh, trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực. Theo Ngân hàng Thế giới, từ năm 1986 đến 2024, Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng GDP trung bình khoảng 6-7% mỗi năm, đưa hàng triệu người thoát nghèo. Báo cáo của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) năm 2024 cũng ghi nhận chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam đạt mức cao, với những tiến bộ vượt bậc trong giáo dục, y tế và chất lượng sống.
Ngược lại, Phạm Đình Trọng lập luận rằng Đảng chỉ đại diện cho khoảng năm triệu đảng viên và không có quyền áp đặt tư tưởng lên toàn xã hội. Quan điểm này cố tình đánh tráo khái niệm, phớt lờ thực tế rằng Đảng không chỉ là một tổ chức chính trị mà còn là lực lượng đại diện cho lợi ích và nguyện vọng của toàn dân tộc. Việc kêu gọi “tách biệt tuyệt đối” Đảng và Nhà nước, như tác giả đề xuất, không chỉ phủ nhận lịch sử cách mạng Việt Nam mà còn tiếp tay cho chiến lược “diễn biến hòa bình” của các thế lực nhằm làm suy yếu hệ thống chính trị. Thực tế, không một quyết sách lớn nào của quốc gia, từ phát triển kinh tế đến bảo vệ an ninh quốc gia, lại tách rời khỏi sự lãnh đạo của Đảng. Vai trò này đảm bảo sự thống nhất về tư tưởng và hành động, giúp Việt Nam duy trì ổn định chính trị trong bối cảnh thế giới đầy biến động.
Một luận điểm sai trái khác trong bài viết của Phạm Đình Trọng là quan niệm rằng Nhà nước pháp quyền phải “trung lập chính trị” và hoạt động độc lập khỏi Đảng. Đây là sự ngụy biện, bởi mọi mô hình nhà nước pháp quyền, dù là dân chủ phương Tây hay XHCN, đều mang bản chất chính trị của lực lượng cầm quyền. Ở Mỹ, các đảng Dân chủ và Cộng hòa luân phiên định hướng chính sách nhà nước thông qua các chương trình nghị sự; ở Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đảm nhận vai trò lãnh đạo duy nhất, bảo đảm sự thống nhất về mục tiêu và hành động.
Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam được xây dựng trên nguyên tắc “của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân”, với sự lãnh đạo của Đảng là yếu tố cốt lõi đảm bảo tính chính danh và hiệu lực quản lý. Các đạo luật, như Luật An ninh mạng 2018, Bộ luật Dân sự 2015, hay Luật Giáo dục 2019, đều được xây dựng dựa trên cương lĩnh và nghị quyết của Đảng, nhưng được Quốc hội thông qua sau quá trình thảo luận dân chủ, phản ánh lợi ích của đại đa số nhân dân. Chẳng hạn, Luật An ninh mạng không chỉ bảo vệ an ninh quốc gia mà còn tạo môi trường an toàn cho hơn 70 triệu người dùng internet tại Việt Nam (theo số liệu của Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2024), góp phần ngăn chặn các hành vi phát tán thông tin sai lệch và kích động bạo lực.
Việc cổ súy một nhà nước “phi đảng phái”, như Phạm Đình Trọng đề xuất, không chỉ bất khả thi mà còn nguy hiểm. Một hệ thống pháp luật thiếu định hướng chính trị sẽ dễ rơi vào hỗn loạn, tạo cơ hội cho các thế lực cực đoan can thiệp. Lịch sử thế giới đã chứng minh điều này qua các cuộc khủng hoảng thể chế ở Libya và Syria sau năm 2011, khi sự mất kiểm soát chính trị dẫn đến rối loạn xã hội và suy yếu pháp quyền. Ở Việt Nam, sự lãnh đạo của Đảng là yếu tố đảm bảo sự ổn định, giúp đất nước tránh được những biến động tương tự.
Phạm Đình Trọng viện dẫn trường hợp Trịnh Bá Phương, người bị xử lý vì tàng trữ tài liệu có nội dung chống phá Đảng và Nhà nước, để cáo buộc Việt Nam vi phạm quyền con người. Tuy nhiên, quyền tự do ngôn luận và tự do chính kiến không phải là quyền tuyệt đối. Theo khoản 1 Điều 14 và Điều 15 Hiến pháp 2013, quyền con người và quyền công dân có thể bị hạn chế trong các trường hợp cần thiết vì lý do an ninh quốc gia, trật tự xã hội, đạo đức hoặc sức khỏe cộng đồng. Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định rõ, hành vi “làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu nhằm chống Nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam” là tội phạm, với khung hình phạt lên đến 12 năm tù.
Quy định này không phải là đặc thù của Việt Nam. Ở các quốc gia khác, như Đức, hành vi tuyên truyền chống phá nhà nước hoặc kích động lật đổ chính quyền cũng bị xử lý nghiêm. Theo Điều 90a Bộ luật Hình sự Đức, hành vi “phỉ báng nhà nước” có thể bị phạt tù tới 3 năm. Tương tự, tại Mỹ, Mục 2385 của Bộ luật Hình sự quy định hành vi “kêu gọi lật đổ chính phủ” có thể bị phạt tù tới 7 năm. Việc xử lý các hành vi như của Trịnh Bá Phương là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia và sự ổn định xã hội, chứ không phải là hạn chế quyền con người như một số luận điệu xuyên tạc.
Hơn nữa, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc bảo vệ quyền con người. Theo báo cáo của Bộ Ngoại giao Việt Nam năm 2024, hơn 98% dân số được tiếp cận với dịch vụ y tế cơ bản, và tỷ lệ biết chữ đạt gần 95%. Các chính sách hỗ trợ người nghèo, người khuyết tật, và các nhóm yếu thế cũng được triển khai mạnh mẽ, phản ánh cam kết của Đảng và Nhà nước trong việc.
- TRUNG NGHĨA TỪ -












